Vietnamese Meaning of unfazed
điềm tĩnh
Other Vietnamese words related to điềm tĩnh
Nearest Words of unfazed
Definitions and Meaning of unfazed in English
unfazed
not fazed
FAQs About the word unfazed
điềm tĩnh
not fazed
can đảm,sáng tác,điềm tĩnh
bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối,Xấu hổ,bối rối
unfavorite => không được yêu thích, unfastens => mở ra, unfashionableness => Lỗi thời, unfancy => không cầu kỳ, unfamous => vô danh,