Vietnamese Meaning of ten-gallon hat
mũ mười gallon
Other Vietnamese words related to mũ mười gallon
- Mũ bóng chày
- Billycock
- Mui xe
- Mũ ba góc
- Mũ cao bồi
- mũ đồn trú
- Kính bảo hộ
- mũ bảo hiểm
- nắp ca-pô
- Mũ lưỡi trai
- mũ giám mục
- mũ cao
- Mũ nước ngoài
- Mũ rộng vành
- Mũ cao
- Nón bánh heo
- Mũ phục vụ
- Mũ ống
- Mũ rộng vành
- gió tây nam
- Vớ
- Mũ có vành che nắng
- Cái mũ cao
- Mũ tam giác
- hi-hat
- Mũ nồi
- Mũ biretta
- Mũ thủy thủ
- cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ
- Mũi ối
- Mũ bảo hiểm
- Bánh xe
- cái mũ
- chuông
- mũ trùm đầu
- trận derby
- Fedora
- mũ fez
- cái mũ
- trang phục đội đầu
- Đồ đội đầu
- bánh lái
- Homburg
- Mũ lưỡi trai
- Gà Leghorn
- Hộp cắt góc
- Panama
- hộp đựng thuốc
- Mũ lưỡi trai
- skimmers
- Nắp sọ
- stetson
- Bếp lò
- tam
- Mũ nồi Scotland
- topper
- Mũ
- tam giác
- khăn xếp
- Mũ trùm đầu
- Kufic
- zucchetto
- nón lưỡi trai
- Đồ đội đầu
- nắp
- Đồ uống đêm
- mũ chiến binh
Nearest Words of ten-gallon hat
Definitions and Meaning of ten-gallon hat in English
ten-gallon hat (n)
a hat with a wide brim and a soft crown; worn by American ranch hands
FAQs About the word ten-gallon hat
mũ mười gallon
a hat with a wide brim and a soft crown; worn by American ranch hands
Mũ bóng chày,Billycock,Mui xe,Mũ ba góc,Mũ cao bồi,mũ đồn trú,Kính bảo hộ,mũ bảo hiểm,nắp ca-pô,Mũ lưỡi trai
No antonyms found.
teng hsiao-ping => Đặng Tiểu Bình, teng hsiaoping => Đặng Tiểu Bình, ten-fold => gấp mười lần, tenfold => gấp mười lần, tenet => nguyên tắc,