Vietnamese Meaning of tenn.
mười
Other Vietnamese words related to mười
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tenn.
Definitions and Meaning of tenn. in English
FAQs About the word tenn.
mười
No synonyms found.
No antonyms found.
ten-membered => thành viên mười người, tenioid => dạng dải, teniasis => Nhiễm sán dây, teniafuge => thuốc tẩy sán dây, tenia => sán dây,