FAQs About the word tenge

tenge

100 tenge equal 1 manat in Turkmenistan, the basic unit of money in Kazakhstan

No synonyms found.

No antonyms found.

ten-gallon hat => mũ mười gallon, teng hsiao-ping => Đặng Tiểu Bình, teng hsiaoping => Đặng Tiểu Bình, ten-fold => gấp mười lần, tenfold => gấp mười lần,