Vietnamese Meaning of cowboy hat
Mũ cao bồi
Other Vietnamese words related to Mũ cao bồi
- Mũ bóng chày
- Billycock
- cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ
- Mũ ba góc
- mũ đồn trú
- Kính bảo hộ
- mũ bảo hiểm
- nắp ca-pô
- mũ giám mục
- mũ cao
- Mũ nước ngoài
- Mũ rộng vành
- Mũ cao
- Nón bánh heo
- Mũ phục vụ
- Mũ ống
- gió tây nam
- Vớ
- Cái mũ cao
- hi-hat
- Mũ lưỡi trai
- Mũ nồi
- Mũ biretta
- Mũ thủy thủ
- Mui xe
- Mũi ối
- Mũ bảo hiểm
- Bánh xe
- chuông
- mũ trùm đầu
- trận derby
- Fedora
- mũ fez
- cái mũ
- trang phục đội đầu
- Đồ đội đầu
- bánh lái
- Homburg
- Mũ lưỡi trai
- Gà Leghorn
- Hộp cắt góc
- Panama
- hộp đựng thuốc
- Mũ lưỡi trai
- skimmers
- Nắp sọ
- Mũ rộng vành
- stetson
- Bếp lò
- Mũ có vành che nắng
- tam
- Mũ nồi Scotland
- mũ mười gallon
- topper
- Mũ
- Mũ tam giác
- tam giác
- khăn xếp
- Mũ trùm đầu
- Kufic
- zucchetto
- nón lưỡi trai
- cái mũ
- Đồ đội đầu
- nắp
- Đồ uống đêm
- mũ chiến binh
Nearest Words of cowboy hat
Definitions and Meaning of cowboy hat in English
cowboy hat (n)
a hat with a wide brim and a soft crown; worn by American ranch hands
FAQs About the word cowboy hat
Mũ cao bồi
a hat with a wide brim and a soft crown; worn by American ranch hands
Mũ bóng chày,Billycock,cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ,Mũ ba góc,mũ đồn trú,Kính bảo hộ,mũ bảo hiểm,nắp ca-pô,mũ giám mục,mũ cao
No antonyms found.
cowboy boot => giày bốt cao bồi, cowboy => Cao bồi, cowbird => Chim bò cạp, cowberry => nam việt quất, cowbell => Chuông đeo cổ bò,