Vietnamese Meaning of boater
Mũ thủy thủ
Other Vietnamese words related to Mũ thủy thủ
- Mũ bóng chày
- Mũ nồi
- Mũ biretta
- Mui xe
- cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ
- Bánh xe
- chuông
- Mũ ba góc
- Mũ cao bồi
- mũ trùm đầu
- trận derby
- Fedora
- mũ fez
- mũ đồn trú
- Kính bảo hộ
- cái mũ
- bánh lái
- mũ bảo hiểm
- Homburg
- nắp ca-pô
- Mũ lưỡi trai
- Gà Leghorn
- Hộp cắt góc
- mũ giám mục
- mũ cao
- Mũ nước ngoài
- Panama
- Mũ rộng vành
- hộp đựng thuốc
- Mũ cao
- Mũ phục vụ
- Mũ lưỡi trai
- Mũ ống
- skimmers
- Nắp sọ
- Mũ rộng vành
- gió tây nam
- stetson
- Vớ
- Bếp lò
- Mũ có vành che nắng
- tam
- Cái mũ cao
- topper
- Mũ
- Mũ tam giác
- tam giác
- khăn xếp
- Mũ trùm đầu
- hi-hat
- zucchetto
- Billycock
- Mũi ối
- nón lưỡi trai
- Mũ bảo hiểm
- cái mũ
- trang phục đội đầu
- Đồ đội đầu
- Đồ đội đầu
- Đồ uống đêm
- Nón bánh heo
- Mũ nồi Scotland
- mũ mười gallon
- Mũ lưỡi trai
- Kufic
- nắp
- mũ chiến binh
Nearest Words of boater
Definitions and Meaning of boater in English
boater (n)
a stiff hat made of straw with a flat crown
someone who drives or rides in a boat
FAQs About the word boater
Mũ thủy thủ
a stiff hat made of straw with a flat crown, someone who drives or rides in a boat
Mũ bóng chày,Mũ nồi,Mũ biretta,Mui xe,cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ,Bánh xe,chuông,Mũ ba góc,Mũ cao bồi,mũ trùm đầu
No antonyms found.
boated => đi thuyền, boatbuilder => Đóng thuyền, boat-billed heron => cò mỏ thuyền, boatbill => mỏ thuyền, boatage => Đi thuyền,