Vietnamese Meaning of boatful

Một thuyền đầy

Other Vietnamese words related to Một thuyền đầy

Definitions and Meaning of boatful in English

Webster

boatful (n.)

The quantity or amount that fills a boat.

FAQs About the word boatful

Một thuyền đầy

The quantity or amount that fills a boat.

xuồng ca nô,Kayak,Bè,tàu,Du thuyền,sà lan,Thuyền catamaran,đồ thủ công,tàu tuần dương,dao cắt

No antonyms found.

boater => Mũ thủy thủ, boated => đi thuyền, boatbuilder => Đóng thuyền, boat-billed heron => cò mỏ thuyền, boatbill => mỏ thuyền,