Vietnamese Meaning of stetson
stetson
Other Vietnamese words related to stetson
- Mũ bóng chày
- Mũ nồi
- Billycock
- Mũ biretta
- Mũ thủy thủ
- Mui xe
- cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ
- Mũi ối
- chuông
- Mũ cao bồi
- trận derby
- Fedora
- mũ fez
- cái mũ
- bánh lái
- mũ bảo hiểm
- Homburg
- nắp ca-pô
- Mũ lưỡi trai
- Gà Leghorn
- mũ giám mục
- Mũ nước ngoài
- Panama
- hộp đựng thuốc
- Mũ lưỡi trai
- Mũ ống
- Nắp sọ
- Mũ rộng vành
- Vớ
- Mũ có vành che nắng
- tam
- Cái mũ cao
- Mũ
- Mũ tam giác
- tam giác
- khăn xếp
- Kufic
- zucchetto
- nón lưỡi trai
- Mũ bảo hiểm
- Bánh xe
- cái mũ
- Mũ ba góc
- mũ trùm đầu
- mũ đồn trú
- Kính bảo hộ
- trang phục đội đầu
- Đồ đội đầu
- Đồ đội đầu
- Mũ lưỡi trai
- Hộp cắt góc
- Đồ uống đêm
- mũ cao
- Mũ rộng vành
- Mũ cao
- Nón bánh heo
- Mũ phục vụ
- skimmers
- gió tây nam
- Bếp lò
- Mũ nồi Scotland
- mũ mười gallon
- topper
- Mũ trùm đầu
- hi-hat
- nắp
- mũ chiến binh
Nearest Words of stetson
- steuben => Steuben
- steve martin => Steve Martin
- steve reich => Steve Reich
- stevedore => phu khuân vác
- steven spielberg => Steven Spielberg
- steven weinberg => Steven Weinberg
- stevens => Stevens
- stevens' law => Định luật của Stevens
- stevens' power law => Luật lũy thừa của Stevens
- stevenson => Stevenson
Definitions and Meaning of stetson in English
stetson (n)
a hat made of felt with a creased crown
FAQs About the word stetson
stetson
a hat made of felt with a creased crown
Mũ bóng chày,Mũ nồi,Billycock,Mũ biretta,Mũ thủy thủ,Mui xe,cầu thủ chơi trò ném bóng gỗ,Mũi ối,chuông,Mũ cao bồi
No antonyms found.
stethoscope => Ống nghe, stet => stet, stertorously => ồn ào, stertorous => Khò khè, stertor => tiếng rên rỉ,