Vietnamese Meaning of hairiness
nhiều lông
Other Vietnamese words related to nhiều lông
Nearest Words of hairiness
Definitions and Meaning of hairiness in English
hairiness (n)
the quality of having hair
hairiness (n.)
The state of abounding, or being covered, with hair.
FAQs About the word hairiness
nhiều lông
the quality of having hairThe state of abounding, or being covered, with hair.
nhiều lông,mượt như nhung,có râu,lông cứng,rậm rạp,như bông,có lông,mềm mại,rậm lông,lông xù
hói,hói,không lông,đã cắt,mịn,không râu,không có lông,cạo,cạo
hairgrip => Kẹp tóc, hairen => hairen, haired => có lông, hairdressing => Tiệm hớt tóc, hairdresser => thợ cắt tóc,