Vietnamese Meaning of forefeel
dự cảm
Other Vietnamese words related to dự cảm
Nearest Words of forefeel
Definitions and Meaning of forefeel in English
forefeel (v. t.)
To feel beforehand; to have a presentiment of.
FAQs About the word forefeel
dự cảm
To feel beforehand; to have a presentiment of.
dự đoán,tiên đoán,thiêng liêng,sợ,Biết trước,dự đoán,cảnh báo,bắt giữ,thầy bói,thận trọng
No antonyms found.
forefather => tổ tiên, foreefront => tiền tuyến, foredoom => định mệnh, foredispose => thiên hướng, foredge => cạnh trước,