FAQs About the word foredetermine

Xác định trước

To determine or decree beforehand.

No synonyms found.

No antonyms found.

foredesign => định trước, foredeem => cứu chuộc trước, foredeck => Mũi tàu, foredate => đặt trước một ngày, forecourt => khuôn viên trước tòa nhà,