Vietnamese Meaning of foreclosing
tịch thu
Other Vietnamese words related to tịch thu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foreclosing
Definitions and Meaning of foreclosing in English
foreclosing (p. pr. & vb. n.)
of Foreclose
FAQs About the word foreclosing
tịch thu
of Foreclose
No synonyms found.
No antonyms found.
foreclosed => đã bị tịch thu, foreclose => tịch thu, forecited => được dự kiến, forechosen => đã được chọn sẵn, forecastle => Mũi tàu,