Vietnamese Meaning of foredoom
định mệnh
Other Vietnamese words related to định mệnh
Nearest Words of foredoom
Definitions and Meaning of foredoom in English
foredoom (v)
doom beforehand
foredoom (v. t.)
To doom beforehand; to predestinate.
foredoom (n.)
Doom or sentence decreed in advance.
FAQs About the word foredoom
định mệnh
doom beforehandTo doom beforehand; to predestinate., Doom or sentence decreed in advance.
định sẵn,tận số,số phận,truyền chức,lên án,định trước,định trước,Quyết định trước,dự đoán,định trước
No antonyms found.
foredispose => thiên hướng, foredge => cạnh trước, foredetermine => Xác định trước, foredesign => định trước, foredeem => cứu chuộc trước,