Vietnamese Meaning of ebulliently

hân hoan

Other Vietnamese words related to hân hoan

Definitions and Meaning of ebulliently in English

Wordnet

ebulliently (r)

in an ebullient manner

FAQs About the word ebulliently

hân hoan

in an ebullient manner

hoạt động,làm sinh động,hoạt hình,ồn ào,có bọt,vui vẻ,Năng động,nhiệt tình,tươi tốt,sống động

lười biếng,trơ,lười,chậm chạp,buồn ngủ,Chậm chạp,Vô cảm,mệt mỏi,mệt mỏi,thờ ơ

ebullient => phấn chấn, ebulliency => sôi, ebullience => sôi, ebulliate => sôi, ebs => ebs,