FAQs About the word dyarchy

nhị đầu chế

a form of government having two joint rulers

Thành bang,độc tài,Tên miền,chế độ lưỡng đầu chấp chính,đế chế,vương quốc,quân chủ,,Nhà nước dân tộc,chính trị đầu sỏ

No antonyms found.

dyaks => Dyaks, dyadic operation => Phép toán hai ngôi, dyadic => nhị phân, dyad => cặp đôi, dy => di,