Vietnamese Meaning of dyarchy
nhị đầu chế
Other Vietnamese words related to nhị đầu chế
- Thành bang
- độc tài
- Tên miền
- chế độ lưỡng đầu chấp chính
- đế chế
- vương quốc
- quân chủ
- Nhà nước dân tộc
- chính trị đầu sỏ
- Cộng hòa
- có chủ quyền
- có chủ quyền
- thần quyền chính trị
- tam đầu chế
- tam hùng
- thuộc địa
- phụ thuộc
- dominion
- công quốc
- lãnh địa công tước
- tiểu vương quốc
- Tổ quốc
- quê hương
- ủy quyền
- Nhà nước tí hon
- Nhà nước tí hon
- Công quốc
- tỉnh
- vương quốc
- thái ấp
- 采邑
- khu định cư
- Đất
- vương quốc Hồi giáo
- Lãnh thổ ủy thác
- Nhà nước chư hầu
- Căn hộ
- Cường quốc
- quê hương
- quyền lực
- Sức mạnh hàng hải
- siêu cường quốc
- nhà nước phúc lợi
- Cường quốc thế giới
Nearest Words of dyarchy
Definitions and Meaning of dyarchy in English
dyarchy (n)
a form of government having two joint rulers
FAQs About the word dyarchy
nhị đầu chế
a form of government having two joint rulers
Thành bang,độc tài,Tên miền,chế độ lưỡng đầu chấp chính,đế chế,vương quốc,quân chủ,,Nhà nước dân tộc,chính trị đầu sỏ
No antonyms found.
dyaks => Dyaks, dyadic operation => Phép toán hai ngôi, dyadic => nhị phân, dyad => cặp đôi, dy => di,