Vietnamese Meaning of differentiable
Có thể vi phân
Other Vietnamese words related to Có thể vi phân
Nearest Words of differentiable
- differentiae => sự khác biệt
- differential => vi sai phân
- differential analyzer => Máy phân tích vi phân
- differential blood count => xét nghiệm máu
- differential calculus => Tính vi phân
- differential coefficient => Hệ số vi phân
- differential cost => Chi phí chênh lệch
- differential diagnosis => Chẩn đoán phân biệt
- differential equation => Phương trình vi phân
- differential gear => Bánh răng vi sai
Definitions and Meaning of differentiable in English
differentiable (a)
possessing a differential coefficient or derivative
differentiable (s)
capable of being perceived as different
FAQs About the word differentiable
Có thể vi phân
possessing a differential coefficient or derivative, capable of being perceived as different
có thể phân biệt được,nhiều,biến thể,đa dạng,khác nhau,sự thay thế,khác nhau,khác biệt,khác biệt,khác biệt
bằng,giống hệt,không thể phân biệt,giống như,song song,giống vậy,tương tự,giống nhau,tương tự,có thể so sánh được
differentia => khác biệt, different => khác nhau, differencing => khác nhau, differenced => khác nhau, difference threshold => ngưỡng chênh lệch,