FAQs About the word differenced

khác nhau

of Difference

phân biệt,xuất sắc,nhận biết,bị phân biệt đối xử,tách biệt,Đã hiểu,đặc biệt,được phân định,bị chia,nắm lấy

bối rối,hổn hợp,bối rối,pha trộn,hợp nhất (với nhau),nhầm lẫn

difference threshold => ngưỡng chênh lệch, difference of opinion => Sự khác biệt ý kiến, difference limen => ngưỡng khác biệt, difference => sự khác biệt, differed => hoãn lại,