FAQs About the word discriminated

bị phân biệt đối xử

of Discriminate

phân biệt,xuất sắc,khác nhau,nhận biết,tách biệt,Đã hiểu,đặc biệt,được phân định,bị chia,nắm lấy

bối rối,hổn hợp,bối rối,pha trộn,nhầm lẫn,hợp nhất (với nhau)

discriminate => phân biệt đối xử, discriminant => Mẫu số phân biệt, discriminal => phân biệt đối xử, discriminable => có thể phân biệt được, discretively => kín đáo,