Vietnamese Meaning of discriminatively
phân biệt đối xử
Other Vietnamese words related to phân biệt đối xử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discriminatively
- discriminative stimulus => Kích thích phân biệt
- discriminative => phân biệt đối xử
- discrimination => sự phân biệt đối xử
- discriminating => phân biệt
- discriminateness => Phân biệt đối xử
- discriminately => phân biệt đối xử
- discriminated => bị phân biệt đối xử
- discriminate => phân biệt đối xử
- discriminant => Mẫu số phân biệt
- discriminal => phân biệt đối xử
Definitions and Meaning of discriminatively in English
discriminatively (adv.)
With discrimination or distinction.
FAQs About the word discriminatively
phân biệt đối xử
With discrimination or distinction.
No synonyms found.
No antonyms found.
discriminative stimulus => Kích thích phân biệt, discriminative => phân biệt đối xử, discrimination => sự phân biệt đối xử, discriminating => phân biệt, discriminateness => Phân biệt đối xử,