Vietnamese Meaning of discruciated
tách biệt
Other Vietnamese words related to tách biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discruciated
- discruciate => hình chữ thập
- discrowning => phế truất
- discrowned => mất vương miện
- discrown => truất ngôi
- discrive => mô tả
- discriminous => phân biệt đối xử
- discriminatory => phân biệt đối xử
- discriminator => bộ phân biệt
- discriminatively => phân biệt đối xử
- discriminative stimulus => Kích thích phân biệt
Definitions and Meaning of discruciated in English
discruciated (imp. & p. p.)
of Discruciate
FAQs About the word discruciated
tách biệt
of Discruciate
No synonyms found.
No antonyms found.
discruciate => hình chữ thập, discrowning => phế truất, discrowned => mất vương miện, discrown => truất ngôi, discrive => mô tả,