Vietnamese Meaning of discruciate
hình chữ thập
Other Vietnamese words related to hình chữ thập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of discruciate
- discrowning => phế truất
- discrowned => mất vương miện
- discrown => truất ngôi
- discrive => mô tả
- discriminous => phân biệt đối xử
- discriminatory => phân biệt đối xử
- discriminator => bộ phân biệt
- discriminatively => phân biệt đối xử
- discriminative stimulus => Kích thích phân biệt
- discriminative => phân biệt đối xử
Definitions and Meaning of discruciate in English
discruciate (v. t.)
To torture; to excruciate.
FAQs About the word discruciate
hình chữ thập
To torture; to excruciate.
No synonyms found.
No antonyms found.
discrowning => phế truất, discrowned => mất vương miện, discrown => truất ngôi, discrive => mô tả, discriminous => phân biệt đối xử,