Vietnamese Meaning of differential blood count
xét nghiệm máu
Other Vietnamese words related to xét nghiệm máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of differential blood count
- differential analyzer => Máy phân tích vi phân
- differential => vi sai phân
- differentiae => sự khác biệt
- differentiable => Có thể vi phân
- differentia => khác biệt
- different => khác nhau
- differencing => khác nhau
- differenced => khác nhau
- difference threshold => ngưỡng chênh lệch
- difference of opinion => Sự khác biệt ý kiến
- differential calculus => Tính vi phân
- differential coefficient => Hệ số vi phân
- differential cost => Chi phí chênh lệch
- differential diagnosis => Chẩn đoán phân biệt
- differential equation => Phương trình vi phân
- differential gear => Bánh răng vi sai
- differential limen => Ngưỡng vi phân
- differential psychology => Tâm lý học vi phân
- differential threshold => ngưỡng phân biệt
- differentially => theo cách khác
Definitions and Meaning of differential blood count in English
differential blood count (n)
counting the number of specific types of white blood cells found in 1 cubic millimeter of blood; may be included as part of a complete blood count
FAQs About the word differential blood count
xét nghiệm máu
counting the number of specific types of white blood cells found in 1 cubic millimeter of blood; may be included as part of a complete blood count
No synonyms found.
No antonyms found.
differential analyzer => Máy phân tích vi phân, differential => vi sai phân, differentiae => sự khác biệt, differentiable => Có thể vi phân, differentia => khác biệt,