Vietnamese Meaning of differentially

theo cách khác

Other Vietnamese words related to theo cách khác

Definitions and Meaning of differentially in English

Wordnet

differentially (r)

in a differential manner

Webster

differentially (adv.)

In the way of differentiation.

FAQs About the word differentially

theo cách khác

in a differential mannerIn the way of differentiation.

phân biệt đối xử,không công bằng,phân biệt,phân biệt đối xử,phân biệt đối xử,chọn lọc,không đồng đều,không công bằng,thiên vị,theo chủ nghĩa tinh hoa

bằng,công bằng,công bằng,không phân biệt đối xử,công bằng,chỉ,trung lập,Mục tiêu,không thiên vị,không màu

differential threshold => ngưỡng phân biệt, differential psychology => Tâm lý học vi phân, differential limen => Ngưỡng vi phân, differential gear => Bánh răng vi sai, differential equation => Phương trình vi phân,