Vietnamese Meaning of differential analyzer
Máy phân tích vi phân
Other Vietnamese words related to Máy phân tích vi phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of differential analyzer
- differential => vi sai phân
- differentiae => sự khác biệt
- differentiable => Có thể vi phân
- differentia => khác biệt
- different => khác nhau
- differencing => khác nhau
- differenced => khác nhau
- difference threshold => ngưỡng chênh lệch
- difference of opinion => Sự khác biệt ý kiến
- difference limen => ngưỡng khác biệt
- differential blood count => xét nghiệm máu
- differential calculus => Tính vi phân
- differential coefficient => Hệ số vi phân
- differential cost => Chi phí chênh lệch
- differential diagnosis => Chẩn đoán phân biệt
- differential equation => Phương trình vi phân
- differential gear => Bánh răng vi sai
- differential limen => Ngưỡng vi phân
- differential psychology => Tâm lý học vi phân
- differential threshold => ngưỡng phân biệt
Definitions and Meaning of differential analyzer in English
differential analyzer (n)
an analog computer designed to solve differential equations
FAQs About the word differential analyzer
Máy phân tích vi phân
an analog computer designed to solve differential equations
No synonyms found.
No antonyms found.
differential => vi sai phân, differentiae => sự khác biệt, differentiable => Có thể vi phân, differentia => khác biệt, different => khác nhau,