Vietnamese Meaning of difference of opinion
Sự khác biệt ý kiến
Other Vietnamese words related to Sự khác biệt ý kiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of difference of opinion
- difference threshold => ngưỡng chênh lệch
- differenced => khác nhau
- differencing => khác nhau
- different => khác nhau
- differentia => khác biệt
- differentiable => Có thể vi phân
- differentiae => sự khác biệt
- differential => vi sai phân
- differential analyzer => Máy phân tích vi phân
- differential blood count => xét nghiệm máu
Definitions and Meaning of difference of opinion in English
difference of opinion (n)
a disagreement or argument about something important
FAQs About the word difference of opinion
Sự khác biệt ý kiến
a disagreement or argument about something important
No synonyms found.
No antonyms found.
difference limen => ngưỡng khác biệt, difference => sự khác biệt, differed => hoãn lại, differ => khác nhau, diffarreation => Ly hôn,