Vietnamese Meaning of variant
biến thể
Other Vietnamese words related to biến thể
Nearest Words of variant
- variance => phương sai
- variably => thay đổi
- variable-pitch propeller => Cánh quạt có thể điều chỉnh góc độ
- variableness => khả biến
- variable star => Sao biến quang
- variable resistor => Điện trở biến thiên
- variable quantity => Biến số lượng
- variable => biến
- variability => tính biến thiên
- vari => biến số
Definitions and Meaning of variant in English
variant (n)
an event that departs from expectations
(biology) a group of organisms within a species that differ in trivial ways from similar groups
a variable quantity that is random
something a little different from others of the same type
variant (s)
differing from a norm or standard
exhibiting variation and change
variant (a.)
Varying in from, character, or the like; variable; different; diverse.
Changeable; changing; fickle.
variant (n.)
Something which differs in form from another thing, though really the same; as, a variant from a type in natural history; a variant of a story or a word.
FAQs About the word variant
biến thể
an event that departs from expectations, (biology) a group of organisms within a species that differ in trivial ways from similar groups, a variable quantity th
khác nhau,có thể phân biệt,khác,nhiều,khác nhau,sự thay thế,Có thể vi phân,khác biệt,khác biệt,khác biệt
tương tự,có thể so sánh được,bằng,tương đương,đồng dạng,liên quan,giống vậy,tương tự,tương đương,tương tự
variance => phương sai, variably => thay đổi, variable-pitch propeller => Cánh quạt có thể điều chỉnh góc độ, variableness => khả biến, variable star => Sao biến quang,