FAQs About the word varicoloured

nhiều màu

having a variety of colors, having sections or patches colored differently and usually brightly

No synonyms found.

No antonyms found.

varicolored => nhiều màu, varicocele => Suy giãn tĩnh mạch thừng tinh, variciform => Giãn tĩnh mạch, varices => Giãn tĩnh mạch, varicelliform => dạng varicella,