Vietnamese Meaning of varicosity
Suy giãn tĩnh mạch
Other Vietnamese words related to Suy giãn tĩnh mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of varicosity
- varicosis => Suy giãn tĩnh mạch
- varicose vein => Giãn tĩnh mạch
- varicose => Giãn tĩnh mạch
- varicoloured => nhiều màu
- varicolored => nhiều màu
- varicocele => Suy giãn tĩnh mạch thừng tinh
- variciform => Giãn tĩnh mạch
- varices => Giãn tĩnh mạch
- varicelliform => dạng varicella
- varicella zoster virus => Virus varicella zoster
- varicotomy => Phẫu thuật lấy tĩnh mạch bị giãn
- varicous => giãn tĩnh mạch
- varied => đa dạng
- varied lorikeet => Vẹt nhiều màu
- variedness => Tính đa dạng
- variegate => đốm
- variegated => nhiều màu
- variegated horsetail => cỏ đuôi ngựa đốm
- variegated scouring rush => Cỏ đuôi ngựa panaché
- variegating => đa dạng
Definitions and Meaning of varicosity in English
varicosity (n)
varix or varicose condition in which a vein is swollen and tortuous
varicosity (n.)
The quality or state of being varicose.
An enlargement or swelling in a vessel, fiber, or the like; a varix; as, the varicosities of nerve fibers.
FAQs About the word varicosity
Suy giãn tĩnh mạch
varix or varicose condition in which a vein is swollen and tortuousThe quality or state of being varicose., An enlargement or swelling in a vessel, fiber, or th
No synonyms found.
No antonyms found.
varicosis => Suy giãn tĩnh mạch, varicose vein => Giãn tĩnh mạch, varicose => Giãn tĩnh mạch, varicoloured => nhiều màu, varicolored => nhiều màu,