FAQs About the word variegated horsetail

cỏ đuôi ngựa đốm

northern North America; Greenland; northern and central Europe

No synonyms found.

No antonyms found.

variegated => nhiều màu, variegate => đốm, variedness => Tính đa dạng, varied lorikeet => Vẹt nhiều màu, varied => đa dạng,