FAQs About the word varicous

giãn tĩnh mạch

Varicose.

No synonyms found.

No antonyms found.

varicotomy => Phẫu thuật lấy tĩnh mạch bị giãn, varicosity => Suy giãn tĩnh mạch, varicosis => Suy giãn tĩnh mạch, varicose vein => Giãn tĩnh mạch, varicose => Giãn tĩnh mạch,