Vietnamese Meaning of varied lorikeet
Vẹt nhiều màu
Other Vietnamese words related to Vẹt nhiều màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of varied lorikeet
- varied => đa dạng
- varicous => giãn tĩnh mạch
- varicotomy => Phẫu thuật lấy tĩnh mạch bị giãn
- varicosity => Suy giãn tĩnh mạch
- varicosis => Suy giãn tĩnh mạch
- varicose vein => Giãn tĩnh mạch
- varicose => Giãn tĩnh mạch
- varicoloured => nhiều màu
- varicolored => nhiều màu
- varicocele => Suy giãn tĩnh mạch thừng tinh
Definitions and Meaning of varied lorikeet in English
varied lorikeet (n)
lorikeet with a colorful coat
FAQs About the word varied lorikeet
Vẹt nhiều màu
lorikeet with a colorful coat
No synonyms found.
No antonyms found.
varied => đa dạng, varicous => giãn tĩnh mạch, varicotomy => Phẫu thuật lấy tĩnh mạch bị giãn, varicosity => Suy giãn tĩnh mạch, varicosis => Suy giãn tĩnh mạch,