Vietnamese Meaning of deciduousness
Rụng lá
Other Vietnamese words related to Rụng lá
Nearest Words of deciduousness
Definitions and Meaning of deciduousness in English
deciduousness (n.)
The quality or state of being deciduous.
FAQs About the word deciduousness
Rụng lá
The quality or state of being deciduous.
ngắn,phù du,chớp,qua,Tạm thời,tạm thời,tạm thời,phù du,nhất thời,chóng vánh
bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,liên tục,Bất tử,bền
deciduous tooth => răng sữa, deciduous plant => Thực vật rụng lá, deciduous holly => Tửng cảnh rụng lá, deciduous => rụng lá, deciduity => rụng lá,