FAQs About the word deciduousness

Rụng lá

The quality or state of being deciduous.

ngắn,phù du,chớp,qua,Tạm thời,tạm thời,tạm thời,phù du,nhất thời,chóng vánh

bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,liên tục,Bất tử,bền

deciduous tooth => răng sữa, deciduous plant => Thực vật rụng lá, deciduous holly => Tửng cảnh rụng lá, deciduous => rụng lá, deciduity => rụng lá,