FAQs About the word creaking (along)

kêu cót két (dọc theo)

Trườn,bò,kéo lê,rỉ,chọc,trộn bài,từ từ,tập tễnh,chậm chạp,khom lưng

nổi,bay,đua,chạy quá tốc độ,trượt,Thuyền buồm,Nước mắt,tiếng vo ve,vội vã,khóa kéo

creaked (along) => kêu cót két, creaked => kẽo, crazy quilts => chăn chắp vá điên dại, crazy (about or over) => điên (về hoặc trên), crazes => cơn sốt,