FAQs About the word contemptibly

Definition not available

in a manner deserving contempt

ghê tởm,Hèn hạ,hèn hạ,Đầy hận thù,độc ác,thương hại,thảm hại,vô danh dự,một cách hèn hạ,rất tiếc

dũng cảm,vĩ đại,rất,anh dũng,danh dự,ngạo mạn,quảng đại,cao quý,chân thành,cao thượng

contemptible => Khinh bỉ, contemptibility => sự đáng khinh, contempt of court => Khinh miệt toà án, contempt of congress => Bất kính Quốc hội, contempt => sự khinh thường,