Vietnamese Meaning of contemptibly
contemptibly
Other Vietnamese words related to contemptibly
Nearest Words of contemptibly
- contemptible => Khinh bỉ
- contemptibility => sự đáng khinh
- contempt of court => Khinh miệt toà án
- contempt of congress => Bất kính Quốc hội
- contempt => sự khinh thường
- contemporize => hiện đại hóa
- contemporise => Hiện đại hóa
- contemporary world => Thế giới đương đại
- contemporary => Đương đại
- contemporaries => những người cùng thời
Definitions and Meaning of contemptibly in English
contemptibly (r)
in a manner deserving contempt
FAQs About the word contemptibly
Definition not available
in a manner deserving contempt
ghê tởm,Hèn hạ,hèn hạ,Đầy hận thù,độc ác,thương hại,thảm hại,vô danh dự,một cách hèn hạ,rất tiếc
dũng cảm,vĩ đại,rất,anh dũng,danh dự,ngạo mạn,quảng đại,cao quý,chân thành,cao thượng
contemptible => Khinh bỉ, contemptibility => sự đáng khinh, contempt of court => Khinh miệt toà án, contempt of congress => Bất kính Quốc hội, contempt => sự khinh thường,