Vietnamese Meaning of common law
luật phổ thông
Other Vietnamese words related to luật phổ thông
Nearest Words of common law
- common land => đất chung
- common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ
- common laburnum => Kim tiêm vàng
- common knowledge => tri thức phổ thông
- common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường
- common juniper => Cây bách xù
- common jasmine => Hoa lài
- common ivy => thường xuân
- common iliac vein => Tĩnh mạch chậu chung
- common iliac artery => Động mạch chậu chung
- common lettuce => Xà lách
- common lilac => Hoa tử đinh hương
- common limpet => Ốc vú sữa
- common logarithm => Logarit thập phân
- common louse => Chấy rận
- common lynx => Linh miêu Á-Âu
- common mackerel => Cá thu ngừ
- common madia => Madia thông thường
- common maidenhair => Rau rễ bướm
- common mallow => Hoa cẩm quỳ
Definitions and Meaning of common law in English
common law (n)
(civil law) a law established by following earlier judicial decisions
a system of jurisprudence based on judicial precedents rather than statutory laws
common law (s)
based on common law
FAQs About the word common law
luật phổ thông
(civil law) a law established by following earlier judicial decisions, a system of jurisprudence based on judicial precedents rather than statutory laws, based
Luật thiết quân luật,Luật,Hành động,sửa đổi,hóa đơn,Luật xanh,Giới luật,Hiến pháp,sắc lệnh,chỉ thị
Luật cấp cao
common land => đất chung, common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ, common laburnum => Kim tiêm vàng, common knowledge => tri thức phổ thông, common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường,