Vietnamese Meaning of common logarithm
Logarit thập phân
Other Vietnamese words related to Logarit thập phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common logarithm
- common limpet => Ốc vú sữa
- common lilac => Hoa tử đinh hương
- common lettuce => Xà lách
- common law => luật phổ thông
- common land => đất chung
- common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ
- common laburnum => Kim tiêm vàng
- common knowledge => tri thức phổ thông
- common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường
- common juniper => Cây bách xù
- common louse => Chấy rận
- common lynx => Linh miêu Á-Âu
- common mackerel => Cá thu ngừ
- common madia => Madia thông thường
- common maidenhair => Rau rễ bướm
- common mallow => Hoa cẩm quỳ
- common man => người bình thường
- common marigold => Cúc vạn thọ
- common market => Thị trường chung
- common matrimony vine => Common matrimony vine
Definitions and Meaning of common logarithm in English
common logarithm (n)
a logarithm to the base 10
FAQs About the word common logarithm
Logarit thập phân
a logarithm to the base 10
No synonyms found.
No antonyms found.
common limpet => Ốc vú sữa, common lilac => Hoa tử đinh hương, common lettuce => Xà lách, common law => luật phổ thông, common land => đất chung,