Vietnamese Meaning of common knowledge
tri thức phổ thông
Other Vietnamese words related to tri thức phổ thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common knowledge
- common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường
- common juniper => Cây bách xù
- common jasmine => Hoa lài
- common ivy => thường xuân
- common iliac vein => Tĩnh mạch chậu chung
- common iliac artery => Động mạch chậu chung
- common iguana => kỳ đà xanh
- common hyacinth => Giacinto
- common horsetail => Cỏ thi
- common hops => Hoa bia
- common laburnum => Kim tiêm vàng
- common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ
- common land => đất chung
- common law => luật phổ thông
- common lettuce => Xà lách
- common lilac => Hoa tử đinh hương
- common limpet => Ốc vú sữa
- common logarithm => Logarit thập phân
- common louse => Chấy rận
- common lynx => Linh miêu Á-Âu
Definitions and Meaning of common knowledge in English
common knowledge (n)
anything generally known to everyone
FAQs About the word common knowledge
tri thức phổ thông
anything generally known to everyone
No synonyms found.
No antonyms found.
common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường, common juniper => Cây bách xù, common jasmine => Hoa lài, common ivy => thường xuân, common iliac vein => Tĩnh mạch chậu chung,