Vietnamese Meaning of common land
đất chung
Other Vietnamese words related to đất chung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common land
- common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ
- common laburnum => Kim tiêm vàng
- common knowledge => tri thức phổ thông
- common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường
- common juniper => Cây bách xù
- common jasmine => Hoa lài
- common ivy => thường xuân
- common iliac vein => Tĩnh mạch chậu chung
- common iliac artery => Động mạch chậu chung
- common iguana => kỳ đà xanh
- common law => luật phổ thông
- common lettuce => Xà lách
- common lilac => Hoa tử đinh hương
- common limpet => Ốc vú sữa
- common logarithm => Logarit thập phân
- common louse => Chấy rận
- common lynx => Linh miêu Á-Âu
- common mackerel => Cá thu ngừ
- common madia => Madia thông thường
- common maidenhair => Rau rễ bướm
Definitions and Meaning of common land in English
common land (n)
a pasture subject to common use
FAQs About the word common land
đất chung
a pasture subject to common use
No synonyms found.
No antonyms found.
common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ, common laburnum => Kim tiêm vàng, common knowledge => tri thức phổ thông, common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường, common juniper => Cây bách xù,