Vietnamese Meaning of common kingsnake
Rắn hổ mang chúa thông thường
Other Vietnamese words related to Rắn hổ mang chúa thông thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common kingsnake
- common knowledge => tri thức phổ thông
- common laburnum => Kim tiêm vàng
- common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ
- common land => đất chung
- common law => luật phổ thông
- common lettuce => Xà lách
- common lilac => Hoa tử đinh hương
- common limpet => Ốc vú sữa
- common logarithm => Logarit thập phân
- common louse => Chấy rận
Definitions and Meaning of common kingsnake in English
common kingsnake (n)
widespread in United States except northern regions; black or brown with yellow bands
FAQs About the word common kingsnake
Rắn hổ mang chúa thông thường
widespread in United States except northern regions; black or brown with yellow bands
No synonyms found.
No antonyms found.
common juniper => Cây bách xù, common jasmine => Hoa lài, common ivy => thường xuân, common iliac vein => Tĩnh mạch chậu chung, common iliac artery => Động mạch chậu chung,