Vietnamese Meaning of common louse
Chấy rận
Other Vietnamese words related to Chấy rận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common louse
- common logarithm => Logarit thập phân
- common limpet => Ốc vú sữa
- common lilac => Hoa tử đinh hương
- common lettuce => Xà lách
- common law => luật phổ thông
- common land => đất chung
- common lady's-slipper => Giày của Đức Mẹ
- common laburnum => Kim tiêm vàng
- common knowledge => tri thức phổ thông
- common kingsnake => Rắn hổ mang chúa thông thường
- common lynx => Linh miêu Á-Âu
- common mackerel => Cá thu ngừ
- common madia => Madia thông thường
- common maidenhair => Rau rễ bướm
- common mallow => Hoa cẩm quỳ
- common man => người bình thường
- common marigold => Cúc vạn thọ
- common market => Thị trường chung
- common matrimony vine => Common matrimony vine
- common measure => Đơn vị chung
Definitions and Meaning of common louse in English
common louse (n)
head or body louse
FAQs About the word common louse
Chấy rận
head or body louse
No synonyms found.
No antonyms found.
common logarithm => Logarit thập phân, common limpet => Ốc vú sữa, common lilac => Hoa tử đinh hương, common lettuce => Xà lách, common law => luật phổ thông,