Vietnamese Meaning of charley

charley

Other Vietnamese words related to charley

Definitions and Meaning of charley in English

charley

fool

FAQs About the word charley

Definition not available

fool

điên,Berk,Kẻ hợm hĩnh,Chim điên (Chim điên),tay quay,chim cuốc,Kẻ liều lĩnh,Đinh,ding-dong,que thăm dầu

Não,thiên tài,hiền nhân,nhà tư tưởng

charlatans => lang băm, chariots => xe ngựa, charges => phí, chargers => bộ sạc, charge accounts => Tài khoản phí,