Vietnamese Meaning of charge accounts
Tài khoản phí
Other Vietnamese words related to Tài khoản phí
Nearest Words of charge accounts
- chargés d'affaires => Đại biện lâm thời
- chargé d'affaires => Quyền đại sứ
- characters => ký tự
- characteristics => Đặc điểm
- charactering => phân biệt, đặc trưng
- character sketches => Phác họa nhân vật
- character sketch => Phác thảo nhân vật
- chapters => chương
- Chapter 11s => Chương 11s
- Chapter 11 => Chương 11
Definitions and Meaning of charge accounts in English
charge accounts
a customer's account with a creditor (such as a merchant) to which the purchase of goods is charged, a customer's account with a creditor (as a store) to which the purchase of goods is charged
FAQs About the word charge accounts
Tài khoản phí
a customer's account with a creditor (such as a merchant) to which the purchase of goods is charged, a customer's account with a creditor (as a store) to which
Dòng tín dụng,kế hoạch trả góp,đơn vị tín chỉ,trả góp,ủy thác
No antonyms found.
chargés d'affaires => Đại biện lâm thời, chargé d'affaires => Quyền đại sứ, characters => ký tự, characteristics => Đặc điểm, charactering => phân biệt, đặc trưng,