Vietnamese Meaning of credits
đơn vị tín chỉ
Other Vietnamese words related to đơn vị tín chỉ
Nearest Words of credits
Definitions and Meaning of credits in English
credits (n)
a list of acknowledgements of those who contributed to the creation of a film (usually run at the end of the film)
FAQs About the word credits
đơn vị tín chỉ
a list of acknowledgements of those who contributed to the creation of a film (usually run at the end of the film)
ủy thác,Tài khoản phí,Dòng tín dụng,kế hoạch trả góp,trả góp
nhược điểm,Vết bẩn,khuyết điểm,làm bất danh dự,lăng mạ,vết bẩn,vết bẩn,kỳ thị,Lễ thánh,làm ô nhục
creditor => chủ nợ, credited => ghi nhận, creditably => đáng tin cậy, creditable => đáng tin cậy, credit union => hợp tác tín dụng,