Vietnamese Meaning of creditably

đáng tin cậy

Other Vietnamese words related to đáng tin cậy

Definitions and Meaning of creditably in English

Wordnet

creditably (r)

to a tolerably worthy extent

FAQs About the word creditably

đáng tin cậy

to a tolerably worthy extent

chấp nhận được,đầy đủ,ổn,đứng đắn,tốt,tốt,tốt,được,một cách tôn trọng,thoả mãn

tệ quá,ốm,không đầy đủ,không đủ,tệ,không thoả mãn,tệ,không đúng cách,không đúng,không thể chịu đựng được

creditable => đáng tin cậy, credit union => hợp tác tín dụng, credit system => Hệ thống tín dụng, credit side => Phía có, credit rating => xếp hạng tín dụng,