FAQs About the word credit entry

Ghi nợ

an accounting entry acknowledging income or capital items

No synonyms found.

No antonyms found.

credit crunch => khủng hoảng tín dụng, credit card => thẻ tín dụng, credit bureau => Văn phòng Tín dụng, credit application => Đơn xin tín dụng, credit analyst => Chuyên viên phân tích tín dụng,