FAQs About the word credit system

Hệ thống tín dụng

a system for allowing people to purchase things on credit

No synonyms found.

No antonyms found.

credit side => Phía có, credit rating => xếp hạng tín dụng, credit order => Lệnh tín dụng, credit line => hạn mức tín dụng, credit hour => tín chỉ,