Vietnamese Meaning of satisfactorily

thoả mãn

Other Vietnamese words related to thoả mãn

Definitions and Meaning of satisfactorily in English

Wordnet

satisfactorily (r)

in a satisfactory manner

FAQs About the word satisfactorily

thoả mãn

in a satisfactory manner

chấp nhận được,đầy đủ,ổn,chính xác,tốt,tốt,tốt,được,được,đầy đủ

tệ,tệ quá,ốm,không đầy đủ,không đủ,tệ,không thoả mãn,không đúng cách,không đúng,không thể chịu đựng được

satisfactive => thoả mãn, satisfaction => sự hài lòng, satirizing => trào phúng, satirized => bị chế giễu, satirize => chế giễu,