FAQs About the word creedal

tín điều

of or relating to a creed

giáo lý,ý thức hệ,triết học,Tiên đề,tín điều,giáo điều,Phúc Âm,ý thức hệ,Bản tuyên ngôn,Siêu hình học

thuyết bất khả tri,Chủ nghĩa vô thần,chủ nghĩa thế tục,sự vô tín,Vô thần,Vô học,sự không tin

creed => Lời tuyên xưng đức tin, cree => Cree, credulousness => sự cả tin, credulously => ngây thơ tin tưởng, credulous => Tin người,