Vietnamese Meaning of metaphysic
Siêu hình học
Other Vietnamese words related to Siêu hình học
Nearest Words of metaphysic
- metaphysical => siêu hình
- metaphysically => siêu hình
- metaphysician => Người theo thuyết siêu hình
- metaphysics => Siêu hình học
- metaphysis => siêu hình học
- metaplasm => chuyển hóa
- metaplast => Hóa sản
- metaplastic anaemia => Thiếu máu biến dạng
- metaplastic anemia => Thiếu máu bất sản
- metapode => Xương bàn chân
Definitions and Meaning of metaphysic in English
metaphysic (n.)
See Metaphysics.
metaphysic (a.)
Metaphysical.
FAQs About the word metaphysic
Siêu hình học
See Metaphysics., Metaphysical.
Lý thuyết,Tiên đề,ý thức hệ,Bản tuyên ngôn,triết học,nguyên tắc,tín điều,Lời tuyên xưng đức tin,giáo lý,giáo điều
No antonyms found.
metaphrastical => Thực tế, metaphrastic => dịch nghĩa đen, metaphrast => Metaphrast, metaphrasis => ẩn dụ, metaphrased => diễn giải lại,