FAQs About the word metaphysic

Siêu hình học

See Metaphysics., Metaphysical.

Lý thuyết,Tiên đề,ý thức hệ,Bản tuyên ngôn,triết học,nguyên tắc,tín điều,Lời tuyên xưng đức tin,giáo lý,giáo điều

No antonyms found.

metaphrastical => Thực tế, metaphrastic => dịch nghĩa đen, metaphrast => Metaphrast, metaphrasis => ẩn dụ, metaphrased => diễn giải lại,