Vietnamese Meaning of ceremoniousness
Lễ nghi
Other Vietnamese words related to Lễ nghi
- sự quan tâm
- tính nghi lễ
- lễ kỷ niệm
- tinh thần hiệp sĩ
- sự cân nhắc
- tính hình thức
- tinh thần hiệp sĩ
- lịch sự
- chu đáo
- hiệp sĩ đạo
- phát triển
- Lịch sự
- lịch sự
- sự lịch sự
- sự thanh lịch
- dũng cảm
- lịch sự
- sự tử tế
- Quý ông
- ân sủng
- Hiệp sĩ
- Phép lịch sự
- lễ phép
- lễ phép
- sự hòa nhã
- chân thành
- sự lịch sự
- sự đàng hoàng
- lễ nghi
- sự kính trọng
- sự thân thiện
- thiên tài
- lòng tốt
- hiếu khách
- đánh bóng
- lễ phép
- sự tinh tế
- sự tôn trọng
- sự tôn trọng
- sự đúng đắn
- tính xã hội
- sự mềm mại
- tính nhờn
- lễ phép
- táo bạo
- sự táo bạo
- Sự thô lỗ
- trơ tráo
- Sự khiếm nhã
- Thiếu tôn trọng
- hỗn láo
- Thô lỗ
- Trơ tráo
- sự vô lễ
- Không trang trọng
- Sự hỗn xược
- thô lỗ
- láo xược
- Trơ trẽn
- cáu kỉnh
- sự vô lễ
- hỗn láo
- kiêu ngạo
- sự táo bạo
- trơ trẽn
- sự thoải mái
- Kém sang
- trò hề
- tội phạm
- không phù hợp
- sự không phù hợp
- sự không chính xác
- sự khiếm nhã
- giả định
- vô ơn
- thô lỗ
- tự phụ
- Sự không đúng mực
- sự thiếu chu đáo
- thiếu suy nghĩ
- sự giả tạo
- thiếu suy nghĩ
Nearest Words of ceremoniousness
Definitions and Meaning of ceremoniousness in English
ceremoniousness (n)
a ceremonial manner
ceremoniousness (n.)
The quality, or practice, of being ceremonious.
FAQs About the word ceremoniousness
Lễ nghi
a ceremonial mannerThe quality, or practice, of being ceremonious.
sự quan tâm,tính nghi lễ,lễ kỷ niệm,tinh thần hiệp sĩ,sự cân nhắc,tính hình thức,tinh thần hiệp sĩ,lịch sự,chu đáo,hiệp sĩ đạo
táo bạo,sự táo bạo,Sự thô lỗ,trơ tráo,Sự khiếm nhã,Thiếu tôn trọng,hỗn láo,Thô lỗ,Trơ tráo,sự vô lễ
ceremoniously => trang trọng, ceremonious => Nghi lễ, ceremonies => các buổi lễ, ceremonialness => tính nghi lễ, ceremonially => trịnh trọng,